| Thành Tiền | 0đ |
|---|---|
| Tổng Tiền | 0đ |
Bạn có biết nội trở ắc quy là gì và tại sao chỉ số này lại quan trọng đến vậy? 🤔 Nội trở cao có thể khiến bình ắc quy hoạt động kém hiệu quả, nhanh chai hỏng và ảnh hưởng đến cả thiết bị của bạn! Bạn đang loay hoay tìm cách đo nội trở ắc quy chính xác và hiểu rõ nội trở bao nhiêu là tốt để bảo dưỡng hay thay thế đúng lúc? 🔋
👉 Đọc ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu các mẹo kiểm tra nội trở chuẩn xác, và cách giữ cho ắc quy hoạt động bền bỉ tối đa!
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Nội trở ắc quy là một thông số thể hiện mức độ cản trở dòng điện bên trong ắc quy khi hoạt động. Khi ắc quy cung cấp dòng điện cho tải, nội trở sẽ gây ra một phần sụt áp nội bộ, khiến điện áp đầu ra thấp hơn so với điện áp danh định.
Giá trị nội trở ắc quy càng thấp thì khả năng ắc quy cung cấp dòng điện ra bên ngoài càng tốt, đặc biệt là dòng điện cao trong thời gian ngắn (ví dụ như khi khởi động động cơ). Ngược lại nội trở càng lớn thì hiệu suất hoạt động của ắc quy càng thấp, đồng thời sinh nhiệt nhiều hơn khi sử dụng, có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ an toàn.
Bảng nội trở của bình ắc quy theo thứ tự tăng dần:
AGM ← EFB ← MF, CMF, SMF ← Hybrid ← Nước
Phương pháp này hoạt động bằng cách đưa một dòng điện xoay chiều (AC) nhỏ, thường ở tần số 1kHz, vào ắc quy. Thiết bị sẽ đo độ sụt áp AC và sử dụng định luật Ohm để tính toán nội trở. Phương pháp này được áp dụng cho một số dòng máy đo nội trở ắc quy hiện đại trên thị trường như: Hioki BT3554, Fluke BT510, Kyoritsu 3551,...
Quy trình thực hiện bao gồm đo điện áp mạch hở, sau đó đặt một tải lên ắc quy và đo điện áp khi có tải cùng với cường độ dòng điện chạy qua tải. Cuối cùng, nội trở được tính toán bằng công thức r = (E−U)/I, trong đó E là điện áp mạch hở. Phương pháp này có thể thực hiện với các thiết bị đo cơ bản như vôn kế và ampe kế, nhưng độ chính xác lại thấp.
Phương pháp này áp dụng các tín hiệu AC ở nhiều tần số khác nhau lên ắc quy và phân tích phản ứng trở kháng ở từng tần số, từ đó xây dựng một phổ trở kháng. Phổ trở kháng này cho phép phân tích sâu hơn về các quá trình điện hóa bên trong ắc quy, bao gồm nội trở và các thành phần trở kháng khác.
Tuy nhiên, phương pháp này rất phức tạp, đòi hỏi máy đo nội trở ắc quy chuyên dụng, kiến thức sâu về điện hóa và có chi phí cao, không phù hợp cho việc kiểm tra nhanh hàng ngày.
Một số loại máy test hiện đại như Quicklynks BA1000 khi kiểm tra ắc quy sẽ hiển thị đầy đủ các thông số như: điện áp, dòng khởi động lạnh (CCA), tình trạng ắc quy, tình trạng sạc, và đặc biệt là nội trở (Internal Resistance).
Thông số Internal Resistance được đo bằng cách áp dụng dòng kiểm tra nhỏ trong thời gian rất ngắn và tính toán trở kháng bên trong dựa trên biến thiên điện áp.
Bảo trì ắc quy đúng cách giúp giữ nội trở thấp. Đối với ắc quy nước, nên kiểm tra và bổ sung nước cất thường xuyên, vệ sinh cực và đầu kẹp để tránh gỉ sét và tiếp xúc kém. Siết chặt đầu cực giúp giảm trở kháng tiếp xúc. Với ắc quy kín khí, nên kiểm tra điện áp định kỳ và giữ thiết bị luôn sạch sẽ, khô ráo.
Không nên để ắc quy dưới 12.0V quá lâu vì dễ xảy ra hiện tượng sunfat hóa – nguyên nhân hàng đầu gây tăng nội trở. Khi không sử dụng thường xuyên, nên thường xuyên khởi động xe để sạc lại ắc quy hoặc sử dụng bộ sạc có chế độ tự ngắt để duy trì điện áp ắc quy ổn định.
Chọn ắc quy chất lượng, đúng thông số kỹ thuật và phù hợp nhu cầu để giữ nội trở thấp. Lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo kết nối chắc chắn giúp giảm điện trở tiếp xúc không mong muốn, giúp bình vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ tối đa.
Sạc đúng kỹ thuật là yếu tố quan trọng để tránh tăng nội trở. Không nên sạc quá nhanh hoặc để cạn kiệt rồi mới sạc. Hãy dùng bộ sạc thông minh có chế độ tự ngắt và tự điều chỉnh dòng sạc. Tránh dùng sạc kém chất lượng gây nóng bản cực, dẫn đến lão hóa nhanh và tăng điện trở bên trong ắc quy.
Tham khảo thêm bài viết: Sạc Bình Ắc Quy Ô Tô Bao Lâu Thì Đầy? Cách Tính Và Kiểm Tra
Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về nội trở ắc quy – thông số quan trọng phản ánh hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy. Đừng bỏ qua chỉ số quan trọng này để đảm bảo xe của bạn luôn vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ ắc quy. Hãy áp dụng ngay những kiến thức này để chăm sóc tốt nhất cho ắc quy.